Belanja di App banyak untungnya:
there->Phó từ · Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó · (dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó · Ở điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động,
there->there | Ngha ca t There T in Anh